| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Tạp chí lao động và công đoàn Hải Dương
|
1
|
0
|
| 2 |
Văn học và tuổi trẻ
|
3
|
38000
|
| 3 |
Giáo dục và đào tạo Hải Dương
|
7
|
58100
|
| 4 |
Tạp chí giáo dục tiểu học
|
9
|
81000
|
| 5 |
Sách - Thư viện & thiết bị giáo dục
|
19
|
180500
|
| 6 |
Văn tuổi thơ
|
20
|
253000
|
| 7 |
Nghiệp vụ cánh diều khối 2
|
27
|
1074000
|
| 8 |
Nghiệp vụ cánh diều khối 1
|
28
|
1026000
|
| 9 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
29
|
1532000
|
| 10 |
Dạy và học ngày nay
|
32
|
845000
|
| 11 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
32
|
902000
|
| 12 |
Nghiệp vụ cánh diều khối 4
|
33
|
1338000
|
| 13 |
Nghiệp vụ cánh diều khối 3
|
34
|
1330000
|
| 14 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
36
|
162000
|
| 15 |
Quản lý giáo dục
|
36
|
360000
|
| 16 |
Văn nghệ Hải Dương
|
41
|
287000
|
| 17 |
Sách cánh diều khối 4
|
52
|
696000
|
| 18 |
Sách cánh diều khối 5
|
54
|
0
|
| 19 |
Sách cánh diều khối 2
|
63
|
1056000
|
| 20 |
Tạp chí giáo dục
|
68
|
1765000
|
| 21 |
Sách từ điển
|
78
|
2138900
|
| 22 |
Sách đạo đức
|
78
|
2455250
|
| 23 |
Thế giới mới
|
79
|
1011200
|
| 24 |
Sách cánh diều khối 1
|
87
|
984000
|
| 25 |
Sách cánh diều khối 3
|
94
|
1436000
|
| 26 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
113
|
517000
|
| 27 |
Sách tham khảo khối 1
|
119
|
2349500
|
| 28 |
Sách nghiệp vụ khối 2
|
119
|
2762800
|
| 29 |
Sách pháp luật
|
135
|
9610900
|
| 30 |
Sách tham khảo khối 3
|
141
|
2625100
|
| 31 |
Sách nghiệp vụ khối 3
|
146
|
3609000
|
| 32 |
Sách nghiệp vụ
|
152
|
4157300
|
| 33 |
Sách nghiệp vụ khối 4
|
159
|
4023500
|
| 34 |
Sách tham khảo khối 2
|
161
|
2841700
|
| 35 |
Sách nghiệp vụ khối 1
|
164
|
4373700
|
| 36 |
Sách nghiệp vụ khối 5
|
165
|
3669900
|
| 37 |
Sách tham khảo khối 4
|
194
|
4004300
|
| 38 |
Sách giáo khoa khối 1
|
220
|
1273900
|
| 39 |
Toán tuổi thơ
|
234
|
3240000
|
| 40 |
Sách giáo khoa khối 2
|
253
|
1484300
|
| 41 |
Sách giáo khoa khối 5
|
269
|
1669300
|
| 42 |
Sách tham khảo khối 5
|
269
|
5489200
|
| 43 |
Thế giới trong ta
|
293
|
5518000
|
| 44 |
Sách giáo khoa khối 3
|
298
|
2698700
|
| 45 |
Sách giáo khoa khối 4
|
332
|
2585600
|
| 46 |
Sách tham khảo chung
|
801
|
15520630
|
| 47 |
Sách thiếu nhi
|
1183
|
8203300
|
| |
TỔNG
|
6960
|
113236580
|