| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm sóc mắt và chống mù loà: Tài liệu dùng cho học sinh tiểu học | Nguyễn Ngọc Yến | 236 |
| 2 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Phạm Thị Trâm | 48 |
| 3 | An toàn giao thông lớp 1 | Phạm Vĩnh Thông | 45 |
| 4 | Tiếng việt 2. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 41 |
| 5 | Điều lệ hội cựu giáo chức Việt Nam | Trung ương hội cựu giáo chức Việt Nam | 39 |
| 6 | An toàn giao thông lớp 2 | Đỗ Trọng Vân | 34 |
| 7 | An toàn giao thông lớp 4 | Đỗ Trọng Văn | 34 |
| 8 | An toàn giao thông lớp 3 | Đỗ Trọng Văn | 32 |
| 9 | Lịch sử và địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 32 |
| 10 | Tiếng việt 3. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30 |
| 11 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30 |
| 12 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30 |
| 13 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30 |
| 14 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30 |
| 15 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5: Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trịnh Hoài Thu | 30 |
| 16 | Tiếng Việt 4. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29 |
| 17 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 28 |
| 18 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 27 |
| 19 | Tiếng việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27 |
| 20 | Tiếng việt 3. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27 |
| 21 | Tiếng Việt 2. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26 |
| 22 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 26 |
| 23 | Let's learn English book 1 student's book | Nguyễn Quốc Tuấn | 25 |
| 24 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 25 |
| 25 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 24 |
| 26 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 24 |
| 27 | Tiếng việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22 |
| 28 | Cùng học tin học dành cho học sinh tiểu học quyển 1 | Nguyễn Xuân Huy | 22 |
| 29 | Chăm sóc mắt và chống mù loà: Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học | Nguyễn Ngọc Yến | 21 |
| 30 | Đề cương bài giảng lịch sử xã Ninh Thành | Đảng bộ xã Ninh Thành | 21 |
| 31 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 21 |
| 32 | An toàn giao thông 5 | Đỗ Trọng Văn | 21 |
| 33 | Tập bài hát 2 | Hoàng Long | 21 |
| 34 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 20 |
| 35 | Tiếng Việt 4. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20 |
| 36 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 19 |
| 37 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 18 |
| 38 | Tiếng việt 1. Tập 1 | Đặng Thị Lanh | 17 |
| 39 | Tập bài hát 3 | Hoàng Long | 17 |
| 40 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 16 |
| 41 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 15 |
| 42 | Truyện đọc lớp 1 công nghệ giáo dục | Ngô Hiền Tuyên | 14 |
| 43 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 14 |
| 44 | Một thời để nhớ. Tập 1 | Vũ Bá Khanh | 14 |
| 45 | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kì III (2003- 2007) bậc tiểu học | Vụ giáo dục tiểu học | 14 |
| 46 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 13 |
| 47 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003 - 2007). Tập 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 13 |
| 48 | Tự nhiên và xã hội 3 | Lê Phương Nga | 13 |
| 49 | Thiết kế bài học phát triển năng lực học sinh tiểu học | Nguyễn Hữu Hợp | 13 |
| 50 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 13 |
| 51 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003 - 2007). Tập 1 | Nguyễn My Lê | 12 |
| 52 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 12 |
| 53 | Thiết kế bài giảng tiếng việt 2. Tập 2 | Nguyễn Trại | 12 |
| 54 | Thiết kế bài giảng tự nhiên và xã hội 3. Tập 2 | Nguyễn Trại | 12 |
| 55 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 3 | Phan Quốc Việt | 11 |
| 56 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 11 |
| 57 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 11 |
| 58 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 11 |
| 59 | Toán tuổi thơ 1/ 9 số 225 + 226 năm học 2018- 2019 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 60 | Toán tuổi thơ 1/9 số 201+202 năm học 2017-2018 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 61 | Toán tuổi thơ 1/9 số 213 + 214 năm học 2018-2019 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 62 | Toán tuổi thơ 2/ 9 số 215 năm học 2018- 2019 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 63 | Toán tuổi thơ 2/ 9 số 227 năm học 2019 - 2020 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 64 | Toán tuổi thơ 2/ 9 số 228 + 229 năm học 2019 - 2020 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 65 | Toán tuổi thơ 2/9 số 203 năm học 2017-2018 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 66 | Toán tuổi thơ 3/ 9 số 216 + 217 năm học 2018- 2019 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 67 | Toán tuổi thơ 3/9 số 204+ 205 năm học 2017-2018 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 68 | Toán tuổi thơ 4/ 9 số 218 năm học 2018- 2019 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 69 | Toán tuổi thơ 4/9 số 206 năm học 2017-2018 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 70 | Toán tuổi thơ 5/ 9 số 231 năm học 2019 - 2020 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 71 | Toán tuổi thơ 5/9 số 207 năm học 2017-2018 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 72 | Toán tuổi thơ 6/ 9 số 232 + 233 năm học 2019 - 2020 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 73 | Toán tuổi thơ 6/9 số 208 + 209 năm học 2017-2018 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 74 | Toán tuổi thơ 7/9 số 210 năm học 2017-2018 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 75 | Toán tuổi thơ 8/ 9 số 223 năm học 2018- 2019 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 76 | Toán tuổi thơ 8/9 số 211 năm học 2017-2018 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 77 | Toán tuổi thơ 9/9 số 212 năm học 2017-2018 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 78 | Toán tuổi thơ7/ 9 số 234 năm học 2019 - 2020 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 79 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 10 |
| 80 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. Tập 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 81 | Tiếng việt 1. Tập 2 | Đặng Thị Lanh | 9 |
| 82 | Toán tuổi thơ 9/ 9 số 224 năm học 2018- 2019 | Bộ GD và ĐT | 9 |
| 83 | Toán tuổi thơ 6/ 9 số 220+ 221 năm học 2018- 2019 | Bộ GD và ĐT | 9 |
| 84 | Toán tuổi thơ 5/ 9 số 219 năm học 2018- 2019 | Bộ GD và ĐT | 9 |
| 85 | Thực hành kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 9 |
| 86 | Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1 tập 2 | Hồ Ngọc Đại | 9 |
| 87 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 9 |
| 88 | Thiết kế bài giảng địa lí 4 | Đinh Nguyễn Trang Thu | 9 |
| 89 | Những người bạn trên cơ thể: Tranh truyện trẻ em | Gomi Taro | 9 |
| 90 | Vở bài tập Tiếng việt 2. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
| 91 | Thiết kế bài giảng khoa học 4. Tập 2 | Phạm Thu Hà | 9 |
| 92 | Thiết kế bài giảng tiếng việt 3. Tập 1 | Nguyễn Trại | 9 |
| 93 | Thiết kế bài giảng toán 1. Tập 1 | Nguyễn Tuấn | 9 |
| 94 | Thiết kế bài giảng toán 2. Tập 2 | Nguyễn Tuấn | 9 |
| 95 | Thiết kế bài giảng toán 3. Tập 1 | Nguyễn Tuấn | 9 |
| 96 | Thiết kế bài giảng toán 3. Tập 2 | Nguyễn Tuấn | 9 |
| 97 | Đường hoa cỏ thơ | Nguyễn Việt Thanh | 8 |
| 98 | Thiết kế bài giảng toán 2. Tập 1 | Nguyễn Tuấn | 8 |
| 99 | Nhà giáo Hải Dương | Nguyễn Văn Thụy | 8 |
| 100 | Cùng học tin học quyển 2 | Nguyễn Xuân Huy | 8 |
|