Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
| | Thiếu niên tiền phong số 83 - T10 | | | | 5000 | |
2 |
| | thiếu niên tiền phong 08-T1 | | | | 3500 | |
3 |
| | thiếu niên tiền phong | | | | 3500 | |
4 |
| | thiếu niên tiền phong 34 -T4 | | | | 3500 | |
5 |
| | thiếu niên tiền phong 33-T4 | | | | 3500 | |
6 |
| | thiếu niên tiền phong 27-T4 | | | | 3500 | |
7 |
| | thiếu niên tiền phong 28-T4 | | | | 3500 | |
8 |
| | thiếu niên tiền phong 29-T4 | | | | 3500 | |
9 |
| | thiếu niên tiền phong 35-T5 | | | | 3500 | |
10 |
| | thiếu niên tiền phong 37-T5 | | | | 3500 | |
11 |
| | thiếu niên tiền phong 80-T10 | | | | 3500 | |
12 |
| | thiếu niên tiền phong 43-T5 | | | | 3500 | |
13 |
| | thiếu niên tiền phong 82-T10 | | | | 3500 | |
14 |
| | thiếu niên tiền phong 83-T10 | | | | 3500 | |
15 |
| | thiếu niên tiền phong 79-T10 | | | | 3500 | |
16 |
| | thiếu niên tiền phong 84-T10 | | | | 3500 | |
17 |
| | thiếu niên tiền phong 85-T10 | | | | 3500 | |
18 |
| | thiếu niên tiền phong 86-T10 | | | | 3500 | |
19 |
| | Thiếu niên tiền phong 30 -T4 | | | | 5000 | |
20 |
| | Thiếu niên tiền phong 31 -T4 | | | | 5000 | |
21 |
| | Thiếu niên tiền phong 32-T4 | | | | 5000 | |
22 |
| | Thiếu niên tiền phong 33-T4 | | | | 5000 | |
23 |
| | Thiếu niên tiền phong 34-T4 | | | | 5000 | |
24 |
| | Thiếu niên tiền phong 43-T4 | | | | 5000 | |
25 |
| | Thiếu niên tiền phong 1-T1 | | | | 5000 | |
26 |
| | Thiếu niên tiền phong 4-T1 | | | | 5000 | |
27 |
| | Thiếu niên tiền phong 2-T1 | | | | 5000 | |
28 |
| | Thiếu niên tiền phong 6-T1 | | | | 5000 | |
29 |
| | Thiếu niên tiền phong 7-T1 | | | | 5000 | |
30 |
| | Thiếu niên tiền phong 13-T1 | | | | 5000 | |
31 |
| | Thiếu niên tiền phong 19-T1 | | | | 5000 | |
32 |
| | Thiếu niên tiền phong 16-T2 | | | | 5000 | |
33 |
| | Thiếu niên tiền phong 15-T2 | | | | 5000 | |
34 |
| | Thiếu niên tiền phong 14-T2 | | | | 5000 | |
35 |
| | Thiếu niên tiền phong số 21 | | | | 5000 | |
36 |
| | Thiếu niên tiền phong số 22 | | | | 5000 | |
37 |
| | Thiếu niên tiền phong số 23 | | | | 5000 | |
38 |
| | Thiếu niên tiền phong số 24 | | | | 5000 | |
39 |
| | Thiếu niên tiền phong số 25 | | | | 5000 | |
40 |
| | Thiếu niên tiền phong số 98T11 | | | | 5000 | |
41 |
| | Thiếu niên tiền phong số 100T12 | | | | 5000 | |
42 |
| | Thiếu niên tiền phong số 101T12 | | | | 5000 | |
43 |
| | Thiếu niên tiền phong số 104T12 | | | | 5000 | |
44 |
| | Thiếu niên tiền phong số 103T12 | | | | 5000 | |
45 |
| | Thiếu niên tiền phong số 7+8 | | | | 5000 | |
46 |
| | Thiếu niên tiền phong số 7+ 9 | | | | 5000 | |
47 |
| | Thiếu niên tiền phong số10+11 | | | | 5000 | |
48 |
| | Thiếu niên tiền phong số12 | | | | 5000 | |
49 |
| | Thiếu niên tiền phong số13 | | | | 5000 | |
50 |
| | Thiếu niên tiền phong số 3 | | | | 5000 | |
51 |
| | Thiếu niên tiền phong số 4 | | | | 5000 | |
52 |
| | Thiếu niên tiền phong số 19 | | | | 5000 | |
53 |
| | Thiếu niên tiền phong số 27 | | | | 5000 | |
54 |
| | Thiếu niên tiền phong số 29 | | | | 5000 | |
55 |
| | Thiếu niên tiền phong số 31 | | | | 5000 | |
56 |
| | Thiếu niên tiền phong số 28 | | | | 5000 | |
57 |
| | Thiếu niên tiền phong số 30 | | | | 5000 | |
58 |
| | Thiếu niên tiền phong số 35 | | | | 5000 | |
59 |
| | Thiếu niên tiền phong số 37 | | | | 5000 | |
60 |
| | Thiếu niên tiền phong số 38 | | | | 5000 | |
61 |
| | Thiếu niên tiền phong số 39 | | | | 5000 | |
62 |
| | Thiếu niên tiền phong số 40 | | | | 5000 | |
63 |
| | Thiếu niên tiền phong số 41 | | | | 5000 | |
64 |
| | Thiếu niên tiền phong số 42 | | | | 5000 | |
65 |
| | Thiếu niên tiền phong số 43 | | | | 5000 | |
66 |
| | bao TNTP so 107-06.07 | | | | 5000 | |
67 |
| | thiếu niên tiền phong 01-T1 | | | | 3500 | |
68 |
| | thiếu niên tiền phong 87-T10 | | | | 3500 | |
69 |
| | thiếu niên tiền phong 89-T11 | | | | 3500 | |
70 |
| | thiếu niên tiền phong 88-T11 | | | | 3500 | |
71 |
| | thiếu niên tiền phong 90 -T11 | | | | 3500 | |
72 |
| | Thiếu niên tiền phong 91 -T11 | | | | 3500 | |
73 |
| | Thiếu niên tiền phong 93 -T11 | | | | 3500 | |
74 |
| | Thiếu niên tiền phong 96 -T12 | | | | 3500 | |
75 |
| | Thiếu niên tiền phong 99 -T12 | | | | 3500 | |
76 |
| | Thiếu niên tiền phong 97 -T12 | | | | 3500 | |
77 |
| | Thiếu niên tiền phong 101 -T12 | | | | 3500 | |
78 |
| | Thiếu niên tiền phong 102 -T12 | | | | 3500 | |
79 |
| | Thiếu niên tiền phong 103 -T12 | | | | 3500 | |
80 |
| | Thiếu niên tiền phong 26 -T3 | | | | 3500 | |
81 |
| | Thiếu niên tiền phong 23 -T3 | | | | 3500 | |
82 |
| | Thiếu niên tiền phong 27 -T4 | | | | 5000 | |
83 |
| | Thiếu niên tiền phong 28 -T4 | | | | 5000 | |
84 |
| | Thiếu niên tiền phong 29 -T4 | | | | 5000 | |
85 |
| | Thiếu niên tiền phong 20-T3 | | | | 5000 | |
86 |
| | Thiếu niên tiền phong 26-T3 | | | | 5000 | |
87 |
| | Thiếu niên tiền phong 25-T3 | | | | 5000 | |
88 |
| | Thiếu niên tiền phong 21-T3 | | | | 5000 | |
89 |
| | Thiếu niên tiền phong số46+47-T6 | | | | 5000 | |
90 |
| | Thiếu niên tiền phong số44+45 - T6 | | | | 5000 | |
91 |
| | Thiếu niên tiền phong số 82 - T10 | | | | 5000 | |
92 |
| | Thiếu niên tiền phong số 81 - T10 | | | | 5000 | |
93 |
| | Thiếu niên tiền phong số 80 - T10 | | | | 5000 | |
94 |
| | Thiếu niên tiền phong số 96 - T11 | | | | 5000 | |
95 |
| | Thiếu niên tiền phong số 94 - T11 | | | | 5000 | |
96 |
| | Thiếu niên tiền phong số 99 - T11 | | | | 5000 | |
97 |
| | Thiếu niên tiền phong số 95 - T11 | | | | 5000 | |
98 |
| | Thiếu niên tiền phong số 84 - T10 | | | | 5000 | |
99 |
| | Thiếu niên tiền phong số 86 - T10 | | | | 5000 | |
100 |
| | Thiếu niên tiền phong số 92 - T11 | | | | 5000 | |
101 |
| | Thiếu niên tiền phong số 37 - T5 | | | | 5000 | |
102 |
| | Thiếu niên tiền phong số 35 - T5 | | | | 5000 | |
103 |
| | Thiếu niên tiền phong số 39 - T5 | | | | 5000 | |
104 |
| | Thiếu niên tiền phong số 38 - T5 | | | | 5000 | |
105 |
| | Thiếu niên tiền phong số 36 - T5 | | | | 5000 | |
106 |
| | Thiếu niên tiền phong số 88 - T11 | | | | 5000 | |
107 |
| | Thiếu niên tiền phong số 90 - T11 | | | | 5000 | |
108 |
| | Thiếu niên tiền phong số 89 - T11 | | | | 5000 | |
109 |
| | Thiếu niên tiền phong số 93 - T11 | | | | 5000 | |
110 |
| | Thiếu niên tiền phong số 86 | | | | 5000 | |
111 |
| | Thiếu niên tiền phong số 30 T4 | | | | 5000 | |
112 |
| | Thiếu niên tiền phong số 91T11 | | | | 5000 | |
113 |
| | Thiếu niên tiền phong số 97T11 | | | | 5000 | |