| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
| | Thiếu niên tiền phong 99 -T12 | | | | | 3500 |
| 2 |
| | thiếu niên tiền phong 01-T1 | | | | | 3500 |
| 3 |
| | thiếu niên tiền phong 08-T1 | | | | | 3500 |
| 4 |
| | thiếu niên tiền phong | | | | | 3500 |
| 5 |
| | thiếu niên tiền phong 34 -T4 | | | | | 3500 |
| 6 |
| | thiếu niên tiền phong 33-T4 | | | | | 3500 |
| 7 |
| | thiếu niên tiền phong 27-T4 | | | | | 3500 |
| 8 |
| | thiếu niên tiền phong 28-T4 | | | | | 3500 |
| 9 |
| | Thiếu niên tiền phong 4-T1 | | | | | 5000 |
| 10 |
| | Thiếu niên tiền phong 2-T1 | | | | | 5000 |
|