| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
NVC1-00007
| Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo viên | Đại học sư phạm | H | 2020 | 48000 | 51(07) |
| 2 |
NVC1-00008
| Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo viên | Đại học sư phạm | H | 2020 | 48000 | 51(07) |
| 3 |
NVC1-00009
| Đỗ Đức Thái | Toán 1: Sách giáo viên | Đại học sư phạm | H | 2020 | 48000 | 51(07) |
| 4 |
NVC1-00022
| Đặng Ngọc Quang | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên | Đại học sư phạm | H | 2020 | 14000 | 7A(07) |
| 5 |
NVC1-00023
| Đặng Ngọc Quang | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên | Đại học sư phạm | H | 2020 | 14000 | 7A(07) |
| 6 |
NVC1-00024
| Đặng Ngọc Quang | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên | Đại học sư phạm | H | 2020 | 14000 | 7A(07) |
| 7 |
NVC1-00013
| Lưu Thu Thuỷ | Đạo đức 3: Sách giáo viên | Đại học sư phạm | H | 2020 | 29000 | 371.012(07) |
| 8 |
NVC1-00014
| Lưu Thu Thuỷ | Đạo đức 3: Sách giáo viên | Đại học sư phạm | H | 2020 | 29000 | 371.012(07) |
| 9 |
NVC1-00015
| Lưu Thu Thuỷ | Đạo đức 3: Sách giáo viên | Đại học sư phạm | H | 2020 | 29000 | 371.012(07) |
| 10 |
NVC1-00019
| Lê Anh Tuấn | Âm nhạc 1: Sách giáo viên | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | HCM | 2020 | 20000 | 78(07) |
| 11 |
NVC1-00020
| Lê Anh Tuấn | Âm nhạc 1: Sách giáo viên | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | HCM | 2020 | 20000 | 78(07) |
| 12 |
NVC1-00021
| Lê Anh Tuấn | Âm nhạc 1: Sách giáo viên | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | HCM | 2020 | 20000 | 78(07) |
| 13 |
NVC1-00010
| Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và xã hội 1: Sách giáo viên | Đại học sư phạm | H | 2020 | 46000 | 371.011(07) |
| 14 |
NVC1-00011
| Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và xã hội 1: Sách giáo viên | Đại học sư phạm | H | 2020 | 46000 | 371.011(07) |
| 15 |
NVC1-00012
| Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và xã hội 1: Sách giáo viên | Đại học sư phạm | H | 2020 | 46000 | 371.011(07) |
| 16 |
NVC1-00001
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 1 tập 1: Sách giáo viên | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | HCM | 2020 | 56000 | 4V |
| 17 |
NVC1-00002
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 1 tập 1: Sách giáo viên | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | HCM | 2020 | 56000 | 4V |
| 18 |
NVC1-00003
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 1 tập 1: Sách giáo viên | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | HCM | 2020 | 56000 | 4V |
| 19 |
NVC1-00004
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 1 tập 2: Sách giáo viên | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | HCM | 2020 | 57000 | 4V |
| 20 |
NVC1-00005
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 1 tập 2: Sách giáo viên | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | HCM | 2020 | 57000 | 4V |
| 21 |
NVC1-00006
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 1 tập 2: Sách giáo viên | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | HCM | 2020 | 57000 | 4V |
| 22 |
NVC1-00025
| Nguyễn Quang Dục | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | HCM | 2020 | 30000 | 37(07) |
| 23 |
NVC1-00026
| Nguyễn Quang Dục | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | HCM | 2020 | 30000 | 37(07) |
| 24 |
NVC1-00027
| Nguyễn Quang Dục | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | HCM | 2020 | 30000 | 37(07) |
| 25 |
NVC1-00028
| Nguyễn Quang Dục | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | HCM | 2020 | 30000 | 371.012(07) |
| 26 |
NVC1-00016
| Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên | Đại học sư phạm | H | 2020 | 32000 | 75(07) |
| 27 |
NVC1-00017
| Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên | Đại học sư phạm | H | 2020 | 32000 | 75(07) |
| 28 |
NVC1-00018
| Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên | Đại học sư phạm | H | 2020 | 32000 | 75(07) |