| Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
| 1 | | Thiếu niên tiền phong 99 -T12 | | | | |
| 2 | | thiếu niên tiền phong 01-T1 | | | | |
| 3 | | thiếu niên tiền phong 08-T1 | | | | |
| 4 | | thiếu niên tiền phong | | | | |
| 5 | | thiếu niên tiền phong 34 -T4 | | | | |
| 6 | | thiếu niên tiền phong 33-T4 | | | | |
| 7 | | thiếu niên tiền phong 27-T4 | | | | |
| 8 | | thiếu niên tiền phong 28-T4 | | | | |
| 9 | | Thiếu niên tiền phong 4-T1 | | | | |
| 10 | | Thiếu niên tiền phong 2-T1 | | | | |
| 11 | | Thiếu niên tiền phong 6-T1 | | | | |
| 12 | | Thiếu niên tiền phong 7-T1 | | | | |
| 13 | | Thiếu niên tiền phong 13-T1 | | | | |
| 14 | | Thiếu niên tiền phong 19-T1 | | | | |
| 15 | | Thiếu niên tiền phong 16-T2 | | | | |
| 16 | | Thiếu niên tiền phong 15-T2 | | | | |
| 17 | | Thiếu niên tiền phong 14-T2 | | | | |
| 18 | | Thiếu niên tiền phong 20-T3 | | | | |
| 19 | | Thiếu niên tiền phong 26-T3 | | | | |
| 20 | | Thiếu niên tiền phong 25-T3 | | | | |
| 21 | | Thiếu niên tiền phong 21-T3 | | | | |
| 22 | | Thiếu niên tiền phong số46+47-T6 | | | | |
| 23 | | Thiếu niên tiền phong số44+45 - T6 | | | | |
| 24 | | Thiếu niên tiền phong số 82 - T10 | | | | |
| 25 | | Thiếu niên tiền phong số 96 - T11 | | | | |
| 26 | | Thiếu niên tiền phong số 94 - T11 | | | | |
| 27 | | Thiếu niên tiền phong số 99 - T11 | | | | |
| 28 | | Thiếu niên tiền phong số 95 - T11 | | | | |
| 29 | | Thiếu niên tiền phong số 84 - T10 | | | | |
| 30 | | Thiếu niên tiền phong số 86 - T10 | | | | |
| 31 | | Thiếu niên tiền phong số 92 - T11 | | | | |
| 32 | | Thiếu niên tiền phong số 83 - T10 | | | | |
| 33 | | Thiếu niên tiền phong số 37 - T5 | | | | |
| 34 | | Thiếu niên tiền phong số 35 - T5 | | | | |
| 35 | | Thiếu niên tiền phong số 39 - T5 | | | | |
| 36 | | Thiếu niên tiền phong số 38 - T5 | | | | |
| 37 | | Thiếu niên tiền phong số 36 - T5 | | | | |
| 38 | | Thiếu niên tiền phong số 88 - T11 | | | | |
| 39 | | Thiếu niên tiền phong số 100T12 | | | | |
| 40 | | Thiếu niên tiền phong số 101T12 | | | | |
| 41 | | Thiếu niên tiền phong số 104T12 | | | | |
| 42 | | Thiếu niên tiền phong số 103T12 | | | | |
| 43 | | Thiếu niên tiền phong số 7+8 | | | | |
| 44 | | Thiếu niên tiền phong số 7+ 9 | | | | |
| 45 | | Thiếu niên tiền phong số10+11 | | | | |
| 46 | | Thiếu niên tiền phong số12 | | | | |
| 47 | | Thiếu niên tiền phong số13 | | | | |
| 48 | | Thiếu niên tiền phong số 3 | | | | |
| 49 | | Thiếu niên tiền phong số 4 | | | | |
| 50 | | Thiếu niên tiền phong số 19 | | | | |
| 51 | | Thiếu niên tiền phong số 21 | | | | |
| 52 | | Thiếu niên tiền phong số 22 | | | | |
| 53 | | Thiếu niên tiền phong số 23 | | | | |
| 54 | | Thiếu niên tiền phong số 24 | | | | |
| 55 | | Thiếu niên tiền phong số 25 | | | | |
| 56 | | Thiếu niên tiền phong số 28 | | | | |
| 57 | | Thiếu niên tiền phong số 30 | | | | |
| 58 | | Thiếu niên tiền phong số 35 | | | | |
| 59 | | Thiếu niên tiền phong số 37 | | | | |
| 60 | | Thiếu niên tiền phong số 38 | | | | |
| 61 | | Thiếu niên tiền phong số 39 | | | | |
| 62 | | Thiếu niên tiền phong số 40 | | | | |
| 63 | | Thiếu niên tiền phong số 41 | | | | |
| 64 | | Thiếu niên tiền phong số 42 | | | | |
| 65 | | Thiếu niên tiền phong số 43 | | | | |
| 66 | | bao TNTP so 107-06.07 | | | | |
| 67 | | thiếu niên tiền phong 29-T4 | | | | |
| 68 | | thiếu niên tiền phong 35-T5 | | | | |
| 69 | | thiếu niên tiền phong 37-T5 | | | | |
| 70 | | thiếu niên tiền phong 80-T10 | | | | |
| 71 | | thiếu niên tiền phong 43-T5 | | | | |
| 72 | | thiếu niên tiền phong 82-T10 | | | | |
| 73 | | thiếu niên tiền phong 83-T10 | | | | |
| 74 | | thiếu niên tiền phong 79-T10 | | | | |
| 75 | | thiếu niên tiền phong 84-T10 | | | | |
| 76 | | thiếu niên tiền phong 85-T10 | | | | |
| 77 | | thiếu niên tiền phong 86-T10 | | | | |
| 78 | | thiếu niên tiền phong 87-T10 | | | | |
| 79 | | thiếu niên tiền phong 89-T11 | | | | |
| 80 | | thiếu niên tiền phong 88-T11 | | | | |
| 81 | | thiếu niên tiền phong 90 -T11 | | | | |
| 82 | | Thiếu niên tiền phong 91 -T11 | | | | |
| 83 | | Thiếu niên tiền phong 93 -T11 | | | | |
| 84 | | Thiếu niên tiền phong 96 -T12 | | | | |
| 85 | | Thiếu niên tiền phong 97 -T12 | | | | |
| 86 | | Thiếu niên tiền phong 101 -T12 | | | | |
| 87 | | Thiếu niên tiền phong 102 -T12 | | | | |
| 88 | | Thiếu niên tiền phong 103 -T12 | | | | |
| 89 | | Thiếu niên tiền phong 26 -T3 | | | | |
| 90 | | Thiếu niên tiền phong 23 -T3 | | | | |
| 91 | | Thiếu niên tiền phong 27 -T4 | | | | |
| 92 | | Thiếu niên tiền phong 28 -T4 | | | | |
| 93 | | Thiếu niên tiền phong 29 -T4 | | | | |
| 94 | | Thiếu niên tiền phong 30 -T4 | | | | |
| 95 | | Thiếu niên tiền phong 31 -T4 | | | | |
| 96 | | Thiếu niên tiền phong 32-T4 | | | | |
| 97 | | Thiếu niên tiền phong 33-T4 | | | | |
| 98 | | Thiếu niên tiền phong 34-T4 | | | | |
| 99 | | Thiếu niên tiền phong 43-T4 | | | | |
| 100 | | Thiếu niên tiền phong 1-T1 | | | | |
| 101 | | Thiếu niên tiền phong số 81 - T10 | | | | |
| 102 | | Thiếu niên tiền phong số 80 - T10 | | | | |
| 103 | | Thiếu niên tiền phong số 90 - T11 | | | | |
| 104 | | Thiếu niên tiền phong số 89 - T11 | | | | |
| 105 | | Thiếu niên tiền phong số 93 - T11 | | | | |
| 106 | | Thiếu niên tiền phong số 86 | | | | |
| 107 | | Thiếu niên tiền phong số 30 T4 | | | | |
| 108 | | Thiếu niên tiền phong số 91T11 | | | | |
| 109 | | Thiếu niên tiền phong số 97T11 | | | | |
| 110 | | Thiếu niên tiền phong số 98T11 | | | | |
| 111 | | Thiếu niên tiền phong số 27 | | | | |
| 112 | | Thiếu niên tiền phong số 29 | | | | |
| 113 | | Thiếu niên tiền phong số 31 | | | | |